Có 2 kết quả:

春游 chūn yóu ㄔㄨㄣ ㄧㄡˊ春遊 chūn yóu ㄔㄨㄣ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spring outing
(2) spring excursion

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0