Có 2 kết quả:
春游 chūn yóu ㄔㄨㄣ ㄧㄡˊ • 春遊 chūn yóu ㄔㄨㄣ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spring outing
(2) spring excursion
(2) spring excursion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spring outing
(2) spring excursion
(2) spring excursion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0